Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
bi bô
|
động từ
trẻ em nói chưa rành
thằng bé bi bô gọi mẹ
Từ điển Việt - Pháp
bi bô
|
babiller
la marmaille babille toute la journée
(redoublement; avec nuance de réitération)